Bài tập tính cước phí vận chuyển đường biển – Những thông tin cần biết

Việc tính toàn các bài tập tính cước phí vận chuyển đường biển là một trong những vấn đề quan trọng của ngành logistics hiện nay. Với việc thực hiện đầy đủ và chính xác các bài tập tính cước phí, các chuyên viên logistics sẽ có thể đưa ra được các giá trị hợp lý nhất, giúp cho quá trình vận chuyển hàng hóa trở nên hiệu quả hơn và tiết kiệm chi phí cho doanh nghiệp. Hãy cùng Tam Mao ORG tìm hiểu thêm về bài tập tính cước phí vận chuyển đường biển để nâng cao kiến thức và kỹ năng của mình trong lĩnh vực logistics nhé!

Cước phí vận chuyển đường biển là khoản chi phí mà người gửi hàng phải trả cho người vận chuyển hàng để di chuyển hàng hóa từ điểm xuất phát đến điểm đến qua đường biển. Cước phí vận chuyển đường biển có thể bao gồm nhiều thành phần khác nhau, tùy thuộc vào loại hợp đồng, loại hàng hóa, loại tàu và các điều kiện khác. 

Gọi ngay 0707 333 689

Cước phí vận chuyển đường biển là gì?
Cước phí vận chuyển đường biển là gì?

Một số thành phần cơ bản của cước phí vận chuyển đường biển là:

– Cước cơ bản (Basic Freight): là khoản chi phí chính để vận chuyển hàng hóa từ cảng xuất phát đến cảng đến. Cước cơ bản thường được tính theo tấn hoặc theo container, tùy thuộc vào loại hàng hóa và loại tàu. Cước cơ bản có thể thay đổi theo thời điểm và theo thị trường.

– Phụ phí xăng dầu (Bunker Adjustment Factor – BAF): là khoản chi phí để bù đắp sự biến động của giá xăng dầu trên thị trường quốc tế. Phụ phí xăng dầu thường được tính theo tỷ lệ phần trăm (%) trên cước cơ bản.

– Phụ phí tiền tệ (Currency Adjustment Factor – CAF): là khoản chi phí để bù đắp sự biến động của tỷ giá ngoại tệ giữa các quốc gia. Phụ phí tiền tệ thường được tính theo tỷ lệ phần trăm (%) trên cước cơ bản.

– Phụ phí an ninh (Security Surcharge – SCS): là khoản chi phí để bảo đảm an ninh cho hàng hóa và tàu trong quá trình vận chuyển. Phụ phí an ninh có thể được tính theo tấn, theo container hoặc theo lô hàng.

– Phụ phí công (Terminal Handling Charge – THC): là khoản chi phí để thực hiện các công việc tại cảng như xếp dỡ, kiểm tra, lưu kho hàng hóa. Phụ phí công có thể được tính theo tấn, theo container hoặc theo lô hàng.

– Phụ phí đóng gói (Packing Charge – PC): là khoản chi phí để đóng gói hàng hóa theo tiêu chuẩn quốc tế. Phụ phí đóng gói thường được tính theo tấn hoặc theo container.

– Phụ phí khác: có thể bao gồm các khoản chi phí khác như phụ phí cảng biển (Port Congestion Surcharge – PCS), phụ phí mùa cao điểm (Peak Season Surcharge – PSS), phụ phí hàng nguy hiểm (Hazardous Cargo Surcharge – HCS), phụ phí hàng quá khổ (Overweight Surcharge – OWS) v.v.

Một số thành phần cơ bản của cước phí vận chuyển đường biển
Một số thành phần cơ bản của cước phí vận chuyển đường biển

Xem thêm: Cách tính cước vận chuyển theo thông tư 10/2019/TT-BXD

Để tính cước phí vận chuyển đường biển, ta cần biết các thông tin sau:

– Loại hợp đồng

FOB (Free On Board), CFR (Cost and Freight), CIF (Cost, Insurance and Freight) hoặc DDP (Delivered Duty Paid). Mỗi loại hợp đồng sẽ quy định ai sẽ chịu trách nhiệm và chi trả các khoản chi phí khác nhau trong quá trình vận chuyển.

– Loại hàng hóa 

Hàng rời (Bulk Cargo), hàng đóng kiện (General Cargo), hàng lạnh (Reefer Cargo) hoặc hàng container. Mỗi loại hàng hóa sẽ có cách tính cước và các phụ phí khác nhau.

– Loại tàu 

Tàu chuyên dụng (Specialized Vessel), tàu container (Container Vessel), tàu rời (Bulk Carrier) hoặc tàu lô trộn (Multipurpose Vessel). Mỗi loại tàu sẽ có khả năng chở hàng và tốc độ khác nhau.

– Điểm xuất phát và điểm đến 

Điểm xuất phát và điểm đến sẽ ảnh hưởng đến khoảng cách, thời gian và chi phí vận chuyển. Cần xem xét các yếu tố như vị trí địa lý, điều kiện khí hậu, an ninh, cơ sở hạ tầng và quy định của các quốc gia liên quan.

Các loại hợp đồng vận chuyển đường biển
Các loại hợp đồng vận chuyển đường biển

Dựa vào các thông tin trên, ta có thể áp dụng công thức sau để tính cước phí vận chuyển đường biển:

Cước phí vận chuyển đường biển = Cước cơ bản + Phụ phí xăng dầu + Phụ phí tiền tệ + Phụ phí an ninh + Phụ phí công + Phụ phí đóng gói + Phụ phí khác

Ví dụ: Giả sử ta muốn vận chuyển 20 container 20 feet hàng lạnh từ cảng Hải Phòng (Việt Nam) đến cảng Rotterdam (Hà Lan) bằng tàu container theo hợp đồng CIF. Các thông số cho biết là:

– Cước cơ bản: 1500 USD/container

– Phụ phí xăng dầu: 10% trên cước cơ bản

– Phụ phí tiền tệ: 5% trên cước cơ bản

– Phụ phí an ninh: 50 USD/container

– Phụ phí công: 200 USD/container

– Phụ phí đóng gói: 100 USD/container

– Phụ phí hàng lạnh: 300 USD/container

Vậy, cước phí vận chuyển đường biển cho lô hàng này là:

Cước phí vận chuyển đường biển = (1500 + 150 + 75 + 50 + 200 + 100 + 300) x 20 = 43.000 USD

công thức sau để tính cước phí vận chuyển đường biển
công thức sau để tính cước phí vận chuyển đường biển

Đây là một bài tập tính cước phí vận chuyển đường biển đơn giản và cơ bản. Trong thực tế, có thể có nhiều yếu tố khác cần xem xét khi tính cước phí vận chuyển đường biển như loại hợp đồng, loại hàng hóa, loại tàu và các điều kiện khác. Do đó, bạn cần nắm vững các kiến thức và kỹ năng liên quan để có thể tính toán chính xác và hiệu quả.

Xem thêm: Vận chuyển thú cưng bằng xe khách: Cách thức và lưu ý

Kết luận 

Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn có thêm kiến thức và kinh nghiệm về bài tập tính cước phí vận chuyển đường biển. Nếu bạn có thắc mắc hoặc cần tư vấn thêm, hãy liên hệ với chúng tôi qua số điện thoại hoặc email dưới đây. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn mọi lúc mọi nơi.

bài tập tính cước phí vận chuyển đường biển
bài tập tính cước phí vận chuyển đường biển

Cảm ơn bạn đã đọc bài viết này. Hãy chia sẻ bài viết này với bạn bè và người thân của bạn nếu bạn thấy nó hữu ích. Chúc bạn thành công trong công việc và cuộc sống.

Trên đây là bài tập tính cước phí vận chuyển đường biển – Những thông tin cần biết. Bạn đừng quên kết nối đến https://tammao.org/ để được tư vấn và trải nghiệm dịch vụ vận tải hàng hóa uy tín tại đây.

Xem thêm: https://tammao.org/thue-xe-tai/

5/5 - (1 bình chọn)